讲课 jiǎngkè
volume volume

Từ hán việt: 【giảng khoá】

Đọc nhanh: 讲课 (giảng khoá). Ý nghĩa là: giảng; giảng bài; giảng dạy; dạy học. Ví dụ : - 他正在教室里讲课。 Anh ấy đang giảng bài trong lớp học.. - 明天我要去讲课。 Ngày mai tôi sẽ đi dạy học.. - 今天下午我们讲课。 Chiều nay chúng tôi dạy học.

Ý Nghĩa của "讲课" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

讲课 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giảng; giảng bài; giảng dạy; dạy học

讲授功课

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 教室 jiàoshì 讲课 jiǎngkè

    - Anh ấy đang giảng bài trong lớp học.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 我要 wǒyào 讲课 jiǎngkè

    - Ngày mai tôi sẽ đi dạy học.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 我们 wǒmen 讲课 jiǎngkè

    - Chiều nay chúng tôi dạy học.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲课

  • volume volume

    - zài 课堂 kètáng shàng shǎo 讲话 jiǎnghuà

    - Trong lớp học, bớt nói chuyện lại.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 我们 wǒmen 讲课 jiǎngkè

    - Chiều nay chúng tôi dạy học.

  • volume volume

    - zài 前边 qiánbian zuò zhe 讲课 jiǎngkè

    - Anh ấy ngồi giảng bài ở phía trước.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè 留心 liúxīn tīng 老师 lǎoshī 讲课 jiǎngkè yǒu dǒng de jiù 提出 tíchū lái

    - Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī zhàn zhe 讲课 jiǎngkè

    - Thầy giáo đứng giảng bài.

  • volume volume

    - 留神 liúshén tīng 老师 lǎoshī 讲课 jiǎngkè

    - Cô ấy tập trung nghe thầy giáo giảng bài.

  • volume volume

    - zài 我们 wǒmen 学校 xuéxiào 讲课 jiǎngkè

    - ông ta dạy học ở trường chúng tôi.

  • volume volume

    - yào 用心听 yòngxīntīng 老师 lǎoshī 讲课 jiǎngkè

    - Bạn phải chăm chú lắng nghe thầy cô giảng bài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao