Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 会见 huìjiàn

    Gặp Mặt, Hội Kiến, Gặp Gỡ

    right
  • 绘画 huìhuà

    Vẽ, Vẽ Tranh

    right
  • 秽 huì

    Ô Uế, Nhơ Bẩn, Bẩn Thỉu

    right
  • 毁 huǐ

    Phá Hoại, Phá Huỷ, Làm Hỏng

    right
  • 昏 hūn

    Hoàng Hôn; Tối Đen, Mơ Mịt; Hồ Đồ Mê Muội; Ngất Xỉu

    right
  • 混 hùn

    Hỗn Độn, Trộn Lẫn; Bưng Bít, Giả Mạo

    right
  • 混合 hùnhé

    Trộn, Hoà Trộn, Phối Hợp

    right
  • 混乱 hùnluàn

    Hỗn Loạn, Lộn Xộn

    right
  • 活跃 huóyuè

    Hoạt Bát

    right
  • 火箭 huǒjiàn

    Tên Lửa, Hoả Tiễn

    right
  • 机关 jīguān

    Bộ Phận, Bộ Phận Then Chốt

    right
  • 机械 jīxiè

    1. Cơ Giới, Máy Móc

    right
  • 积水 jī shuǐ

    Nước Tù Đọng, Nước Đọng

    right
  • 基督教 jīdūjiào

    Cơ Đốc Giáo, Đạo Cơ Đốc

    right
  • 激情 jīqíng

    Cảm Xúc Mãnh Liệt, Tình Cảm Mãnh Liệt

    right
  • 吉利 jílì

    May Mắn, Thuận Lợi, Êm Xuôi

    right
  • 吉祥 jíxiáng

    Cát Tường

    right
  • 极端 jíduān

    1. Cực Đoan

    right
  • 急救 jíjiù

    Cấp Cứu

    right
  • 疾病 jíbìng

    Bệnh Tật

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org