Đọc nhanh: 简介 (giản giới). Ý nghĩa là: tóm lược; giới thiệu, sơ lược; giới thiệu; tổng quan. Ví dụ : - 教授简介了课程的内容。 Giáo sư đã giới thiệu nội dung của khóa học.. - 他们已经简介了会议的主题。 Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.. - 我看了这本书的简介。 Tôi đã xem giới thiệu về cuốn sách này.
简介 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóm lược; giới thiệu
简明扼要的介绍
- 教授 简介 了 课程 的 内容
- Giáo sư đã giới thiệu nội dung của khóa học.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
简介 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ lược; giới thiệu; tổng quan
大略地叙述
- 我 看 了 这 本书 的 简介
- Tôi đã xem giới thiệu về cuốn sách này.
- 请 看 这 本书 的 简介
- Hãy xem lời giới thiệu của cuốn sách này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简介
- 简单 介绍 就行
- Chỉ cần giới thiệu ngắn gọn là được.
- 简要 的 介绍
- giới thiệu tóm tắt.
- 寒舍 简陋 您 别介意
- Nhà tôi sơ sài, mong bạn đừng bận tâm.
- 请 看 这 本书 的 简介
- Hãy xem lời giới thiệu của cuốn sách này.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
- 我 看 了 这 本书 的 简介
- Tôi đã xem giới thiệu về cuốn sách này.
- 教授 简介 了 课程 的 内容
- Giáo sư đã giới thiệu nội dung của khóa học.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
简›