Đọc nhanh: 将军 (tướng quân). Ý nghĩa là: chiếu tướng (trong đánh cờ), chiếu tướng; làm khó (làm người khác khó xử), tướng quân.
✪ 1. chiếu tướng (trong đánh cờ)
下象棋时攻击对方的''将''或''帅''
✪ 2. chiếu tướng; làm khó (làm người khác khó xử)
比喻给人出难题,使人为难
✪ 3. tướng quân
将 (jiàng) 级军官
✪ 4. cấp tướng; sĩ quan cao cấp
泛指高级将领
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将军
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 他 扮作 古代 将军
- Anh ấy đóng vai tướng quân thời cổ đại.
- 将军 下达 了 作战 号令
- Tướng quân ra lệnh chiến đấu.
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
将›