Đọc nhanh: 集 (tập). Ý nghĩa là: chợ búa; chợ, bộ sưu tập; tập, tập hợp (toán học). Ví dụ : - 周末的集非常热闹。 Chợ cuối tuần rất náo nhiệt.. - 这个集有很多新鲜的水果。 Chợ này có rất nhiều trái cây tươi.. - 这是一本邮票集。 Đây là một bộ sưu tập tem.
集 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chợ búa; chợ
集市
- 周末 的 集 非常 热闹
- Chợ cuối tuần rất náo nhiệt.
- 这个 集有 很多 新鲜 的 水果
- Chợ này có rất nhiều trái cây tươi.
✪ 2. bộ sưu tập; tập
丛集
- 这是 一本 邮票 集
- Đây là một bộ sưu tập tem.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. tập hợp (toán học)
集合(数学)
- 数学 中 的 集是 一个 重要 概念
- Trong toán học, tập hợp là một khái niệm quan trọng.
- 我们 正在 学习 有关 集 的 知识
- Chúng ta đang học kiến thức về tập hợp.
✪ 4. họ Tập
姓
- 集 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh Tập, rất vui khi được gặp anh
集 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập; phần
部分
- 这部 小说 的 第三集 很 精彩
- Phần ba của cuốn tiểu thuyết này rất hấp dẫn.
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
集 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập hợp; tụ tập
集合;聚集
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 孩子 们 集 在 一起 玩耍
- Trẻ em tụ tập để cùng nhau chơi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 集
✪ 1. Danh từ ( 作文/ 论文 ) + 集
Tập/ bộ sưu tập luận văn...
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 这位 画家 的 作品集
- Đây là tập tác phẩm của họa sĩ này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
集›