Đọc nhanh: 家园 (gia viên). Ý nghĩa là: quê hương; gia đình; vườn nhà, cây nhà lá vườn; nhà làm. Ví dụ : - 重建家园。 xây dựng lại quê hương.. - 家园茶叶。 trà của nhà làm.
✪ 1. quê hương; gia đình; vườn nhà
家中的庭园,泛指家乡或家庭
- 重建家园
- xây dựng lại quê hương.
家园 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây nhà lá vườn; nhà làm
家中园地上出产的
- 家园 茶叶
- trà của nhà làm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家园
- 家园 茶叶
- trà của nhà làm.
- 他们 举兵 保卫 家园
- Họ nổi dậy bảo vệ quê hương.
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 抗击 敌寇 保 家园
- Chống lại kẻ xâm lược bảo vệ quê hương.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 公园 离 我们 家 很 遥远
- Công viên cách nhà chúng tôi rất xa.
- 她 是 我们 的 精神家园
- Cô ấy là ngôi nhà tinh thần của chúng ta.
- 他们 因 意外 失去 了 家园
- Một tai nạn đã cướp mất nhà cửa của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
家›