Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 比方 bǐfɑng

    Ví Dụ

    right
  • 比喻 bǐyù

    Phép So Sánh

    right
  • 比重 bǐzhòng

    Tỉ Trọng

    right
  • 笔试 bǐshì

    Thi Viết, Bài Thi Viết (Trái Với Thi Vấn Đáp)

    right
  • 必定 bìdìng

    Ắt, Nhất Định, Chắc Chắn

    right
  • 必将 bì jiāng

    Nhất Định Sẽ

    right
  • 必修 bìxiū

    Môn Học Bắt Buộc

    right
  • 闭 bì

    Đóng, Khép, Ngậm

    right
  • 闭塞 bìsè

    Tắc Nghẽn, Bế Tắc

    right
  • 敝 bì

    Gian Lận, Lừa Dối

    right
  • 弊病 bìbìng

    Mặt Hạn Chế, Cái Xấu, Tệ Nạn

    right
  • 弊端 bìduān

    Sai Lầm (Gây Tổn Thất)

    right
  • 碧玉 bìyù

    Ngọc Bích, Cẩm Thạch, Ngọc Thạch Anh (Đá Thạch Anh Chứa Sắt

    right
  • 臂 bì

    Cánh Tay

    right
  • 边疆 biānjiāng

    Biên Cương, Biên Ải

    right
  • 边界 biānjiè

    Đường Biên Giới

    right
  • 边境 biānjìng

    Biên Thùy

    right
  • 边缘 biānyuán

    Vùng Ven

    right
  • 编织 biānzhī

    Đan Lát

    right
  • 编制 biānzhì

    (1) Đan, Bện (Đồ Vật)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org