Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 鞭策 biāncè

    Thúc Giục

    right
  • 贬低 biǎndī

    Chê Bai, Hạ Thấp

    right
  • 贬义 biǎnyì

    Nghĩa Xấu

    right
  • 扁 biǎn

    Mỏng, Dẹt, Bẹp

    right
  • 便 biàn

    Thêm, Càng

    right
  • 便利 biànlì

    Tiện Lợi Cho (Người Dân, Mọi Người)

    right
  • 便条 biàntiáo

    Giấy Nhớ

    right
  • 便于 biànyú

    Tiện Cho Việc (Học Tập, Vệ Sinh, Thảo Luận)

    right
  • 变更 biàngēng

    Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động

    right
  • 变故 biàngù

    Biến Cố, Tai Nạn

    right
  • 变换 biànhuàn

    Hoán Đổi, Thay Đổi, Biến Đổi

    right
  • 变迁 biànqiān

    Thay Đổi (Thời Đại, Nhân Sự, Quan Điểm, Ngữ Âm, Khí Hậu)

    right
  • 变形 biànxíng

    Biến Dạng, Biến Hình, Dúm

    right
  • 变质 biàn zhì

    Hỏng, Hư (Đồ Ăn)

    right
  • 遍布 biànbù

    Phân Bố, Rải Rác

    right
  • 遍地 biàndì

    Khắp Nơi, Khắp Cả

    right
  • 辨认 biànrèn

    Nhận Biết

    right
  • 辩护 biànhù

    Biện Hộ, Bảo Vệ

    right
  • 辩解 biànjiě

    Giải Thích (Do Bị Hiểu Nhầm Hoặc Chỉ Trích)

    right
  • 辩证 biànzhèng

    Biện Chứng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org