Đọc nhanh: 比方 (tỷ phương). Ý nghĩa là: ví; so; so sánh; so bì, ví dụ; giả dụ; thí dụ; chẳng hạn như, ví dụ; giả dụ; thí dụ. Ví dụ : - 老师比方友谊像桥。 Giáo viên ví tình bạn như cây cầu.. - 我们用云比方梦想。 Chúng ta dùng mây để ví về giấc mơ.. - 她有很多兴趣,比方唱歌。 Cô ấy có nhiều sở thích, chẳng hạn như hát.
比方 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ví; so; so sánh; so bì
用一个常见易懂的事物来说明另一个较为抽象难懂的事物
- 老师 比方 友谊 像 桥
- Giáo viên ví tình bạn như cây cầu.
- 我们 用云 比方 梦想
- Chúng ta dùng mây để ví về giấc mơ.
✪ 2. ví dụ; giả dụ; thí dụ; chẳng hạn như
比如
- 她 有 很多 兴趣 , 比方 唱歌
- Cô ấy có nhiều sở thích, chẳng hạn như hát.
- 他 喜欢 很多 水果 , 比方 苹果
- Anh ấy thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo.
比方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ví dụ; giả dụ; thí dụ
用一个事物说明另一个事物的表达方式
- 这是 一个 比方
- Đây là một ví dụ.
- 他 的 比方 很 形象
- Thí dụ của anh ấy rất thú vị.
比方 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nếu; nếu như
表示假设,相当于“如果”(有委婉意味)
- 比方 下雨 , 我们 就 不 去
- Nếu mưa, chúng ta sẽ không đi.
- 比方 有事 , 随时 告诉 我
- Nếu có việc, hãy cho tôi biết.
So sánh, Phân biệt 比方 với từ khác
✪ 1. 比方 vs 比如
Giống:
- "比方" và "比如" đều là những từ được sử dụng trong tiếng Trung để chỉ ví dụ hoặc giải thích một điều gì đó bằng cách đưa ra một trường hợp cụ thể.
Khác:
- "比方" vừa là động từ vừa là danh từ, có thể dùng làm tân ngữ, còn "比如" chỉ là động từ, không dùng làm tân ngữ.
- Thường thì "比方" được sử dụng ở đầu câu, trong khi "比如" thường được đặt ở giữa câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比方
- 双方 比分 一直 咬 得 很 紧
- Tỷ số giữa hai bên luôn duy trì rất sát nhau.
- 他 先 拿 自己 打比方
- Anh ấy lấy mình làm ví dụ.
- 书本 对 开 比较 方便
- Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.
- 我们 对比 了 两种 方案
- Chúng tôi đã so sánh hai phương án.
- 你 可以 打个比方 说明 吗 ?
- Bạn có thể nêu một ví dụ để giải thích không?
- 他 喜欢 很多 水果 , 比方 苹果
- Anh ấy thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo.
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 在 决胜局 中 , 双方 的 比分 紧张 激烈
- Trong ván quyết thắng, tỉ số của cả hai bên rất căng thẳng và gay cấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
比›