Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 奔驰 bēnchí

    Chạy Nhanh, Chạy Băng Băng

    right
  • 奔跑 bēnpǎo

    Chạy Nhanh, Chạy Băng Băng

    right
  • 本 běn

    Cuốn, Quyển

    right
  • 本地 běndì

    Bản Địa, Vùng Này, Trong Vùng

    right
  • 本能 běnnéng

    Bản Năng

    right
  • 本钱 běnqián

    Vốn

    right
  • 本人 běnrén

    Bản Thân, Tôi

    right
  • 本身 běnshēn

    Tự Bản Thân

    right
  • 本事 běnshì

    Khả Năng, Bản Lĩnh

    right
  • 本土 běntǔ

    Quê Hương, Bản Thổ, Nơi Sinh Trưởng

    right
  • 本质 běnzhì

    Bản Chất

    right
  • 本着 běnzhe

    Căn Cứ, Dựa Vào

    right
  • 笨拙 bènzhuō

    Vụng Về

    right
  • 崩溃 bēngkuì

    Tan Vỡ, Sụp Đổ

    right
  • 甭 béng

    Không Cần

    right
  • 迸发 bèngfā

    Bung Ra, Tóe Ra

    right
  • 蹦 bèng

    Nhảy, Bật, Tung Ra

    right
  • 逼 bī

    Ép, Dồn Ép, Bức Bách

    right
  • 逼迫 bīpò

    Bắt Buộc

    right
  • 鼻涕 bítì

    Nước Mũi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org