Đọc nhanh: 碧玉 (bích ngọc). Ý nghĩa là: ngọc bích; cẩm thạch; ngọc thạch anh (đá thạch anh chứa sắt, màu đỏ, màu nâu hoặc màu lục sậm, không trong suốt, dùng làm vật trang sức); bích ngọc.
碧玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc bích; cẩm thạch; ngọc thạch anh (đá thạch anh chứa sắt, màu đỏ, màu nâu hoặc màu lục sậm, không trong suốt, dùng làm vật trang sức); bích ngọc
含铁的石英石,红色、褐色或深绿色,质地致密,不透明,用做装饰品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧玉
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 那 是 一块 珍贵 的 碧玉
- Đó là một viên ngọc bích quý giá.
- 他 收藏 了 许多 玫玉 饰品
- Anh ấy sưu tập được rất nhiều đồ trang sức bằng ngọc.
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 他 精心 琢磨 着 这块 玉石
- Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
碧›