Đọc nhanh: 必将 (tất tương). Ý nghĩa là: phải; tất nhiên; sẽ. Ví dụ : - 事故必将发生。 tai nạn sẽ xảy ra
必将 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phải; tất nhiên; sẽ
用来表示不可避免性 (或必然性)
- 事故 必将 发生
- tai nạn sẽ xảy ra
So sánh, Phân biệt 必将 với từ khác
✪ 1. 必将 vs 将
Ý nghĩa của "必将" và "将" không giống nhau, "必将" mang ý nghĩ chủ quan mạnh mẽ, giọng điệu chắc chắn.
"将" được sử dụng cho trần thuật khách quan, giọng điệu nhẹ nhàng.
"必将" và "将" đều có thể sử dụng trong câu khẳng định, "必将" không thể được sử dụng trong một số câu nghi vấn đặc biệt, "将" không có giới hạn như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必将
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 一员 悍将
- viên tướng dũng mãnh
- 事故 必将 发生
- tai nạn sẽ xảy ra
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 警方 必须 竭尽全力 追捕 罪犯 , 将 他们 绳之以法
- Công an phải nỗ lực hết sức để truy bắt tội phạm và đưa họ ra xét xử theo pháp luật.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
必›