Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 暴风雨 bàofēngyǔ

    (1)Mưa Bão, Bão Tố

    right
  • 暴力 bàolì

    Bạo Lực

    right
  • 暴露 bàolù

    Lộ Ra

    right
  • 暴雨 bàoyǔ

    Mưa Xối Xả, Mưa Như Trút Nước, Mưa Như Thác Đổ

    right
  • 爆 bào

    Nổ Tung, Vỡ Tung, Bùng Lên

    right
  • 爆发 bàofā

    (1)Phun Trào, Bùng Nổ

    right
  • 爆炸 bàozhà

    Nổ, Làm Nổ Tung, Phá (Mìn)

    right
  • 卑鄙 bēibǐ

    Đáng Khinh

    right
  • 悲哀 bēi'āi

    Bi Ai, Đau Buồn

    right
  • 悲惨 bēicǎn

    Thê Thảm, Bi Thảm

    right
  • 北极 běijí

    Bắc Cực

    right
  • 贝壳 bèiké

    Vỏ Sò, Vỏ Ốc

    right
  • 备份 bèifèn

    Dành Riêng, Dành Trước

    right
  • 备忘录 bèiwànglù

    Bản Ghi Nhớ

    right
  • 背叛 bèipàn

    Phản Bội

    right
  • 背诵 bèisòng

    Đọc Thuộc Lòng

    right
  • 背心 bèixīn

    Áo Ba Lỗ (Áo Không Tay Không Cổ)

    right
  • 被动 bèidòng

    Bị Động

    right
  • 被告 bèigào

    Bị Cáo

    right
  • 奔波 bēnbō

    Bôn Ba

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org