Đọc nhanh: 本地 (bản địa). Ý nghĩa là: bản địa; vùng này; trong vùng; đặc sản; bản xứ. Ví dụ : - 他是本地人。 Anh ấy là người bản địa.. - 本地人对这座城市很熟悉。 Người địa phương rất quen thuộc với thành phố này.
本地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản địa; vùng này; trong vùng; đặc sản; bản xứ
人、物所在的地区;叙事时特指的某个地区
- 他 是 本地人
- Anh ấy là người bản địa.
- 本地人 对 这座 城市 很 熟悉
- Người địa phương rất quen thuộc với thành phố này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本地
- 他 谙熟 本地 风俗
- Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 台姓 在 本地 不 多
- Họ Đài ở địa phương này rất ít.
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 及姓 在 本地 不多见
- Họ Cập không phổ biến ở địa phương này.
- 他 很 努力 地学 本事
- Anh ấy rất cố gắng học kỹ năng.
- 他 惊讶 地 发现 了 一本 古籍
- Anh ấy kinh ngạc phát hiện một cuốn sách cổ.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
本›