Đọc nhanh: 本土 (bổn thổ). Ý nghĩa là: quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng, mẫu quốc; bản quốc; chính quốc. Ví dụ : - 本乡本土 quê hương bản quán
本土 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng
乡土;原来的生长地
- 本乡本土
- quê hương bản quán
✪ 2. mẫu quốc; bản quốc; chính quốc
指殖民国家本国的国土(对所掠夺的殖民地而言)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本土
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 本乡本土
- quê hương bản quán
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
本›