Đọc nhanh: 奔驰 (bôn trì). Ý nghĩa là: lao; vụt; phi; chạy nhanh (thường dùng trong văn viết), xe Mercedes. Ví dụ : - 骏马奔驰在辽阔的沙漠上。 Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.. - 火车在铁轨上快速奔驰。 Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.. - 战士们骑马奔驰在山谷中。 Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
奔驰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao; vụt; phi; chạy nhanh (thường dùng trong văn viết)
(车、马等)快速地行驶或奔跑
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
奔驰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe Mercedes
一种车名称
- 他开 着 一辆 新 的 奔驰 汽车
- Anh ấy lái một chiếc xe Mercedes mới.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 我 爸爸 有 一辆 老款 的 奔驰车
- Bố tôi có một chiếc Mercedes đời cũ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔驰
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 他开 着 一辆 新 的 奔驰 汽车
- Anh ấy lái một chiếc xe Mercedes mới.
- 我 爸爸 有 一辆 老款 的 奔驰车
- Bố tôi có một chiếc Mercedes đời cũ.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奔›
驰›