Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 高层 gāocéng

    1. Cao Tầng, Tầng Cao (Kiến Trúc)

    right
  • 高超 gāochāo

    Cao Siêu

    right
  • 高潮 gāocháo

    Cao Trào

    right
  • 高档 gāodàng

    Cao Cấp

    right
  • 高等 gāoděng

    Cao Cấp, Bậc Cao

    right
  • 高峰 gāofēng

    Đỉnh (Hình Sin), Cao Điểm

    right
  • 高考 gāokǎo

    Kì Thi Đại Học, Kì Thi Tuyển Sinh Đại Học

    right
  • 高明 gāomíng

    Cao Minh

    right
  • 高尚 gāoshàng

    Cao Thượng

    right
  • 高手 gāoshǒu

    Cao Thủ, Người Tài Giỏi, Người Tài

    right
  • 高涨 gāo zhǎng

    Dâng Cao, Tăng Cao

    right
  • 稿件 gǎojiàn

    Bản Thảo

    right
  • 稿子 gǎozi

    Bản Thảo, Bài Viết

    right
  • 告辞 gàocí

    Cáo Từ

    right
  • 告诫 gàojiè

    Khuyên Bảo

    right
  • 疙瘩 gēda

    Mụn, Da Gà

    right
  • 割 gē

    Cắt, Gặt

    right
  • 搁 gē

    Đặt, Để

    right
  • 歌唱 gēchàng

    Hát, Ca, Ca Hát

    right
  • 歌词 gēcí

    Ca Từ, Lời Bài Hát

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org