3435 từ
1. Cao Tầng, Tầng Cao (Kiến Trúc)
Cao Siêu
Cao Trào
Cao Cấp
Cao Cấp, Bậc Cao
Đỉnh (Hình Sin), Cao Điểm
Kì Thi Đại Học, Kì Thi Tuyển Sinh Đại Học
Cao Minh
Cao Thượng
Cao Thủ, Người Tài Giỏi, Người Tài
Dâng Cao, Tăng Cao
Bản Thảo
Bản Thảo, Bài Viết
Cáo Từ
Khuyên Bảo
Mụn, Da Gà
Cắt, Gặt
Đặt, Để
Hát, Ca, Ca Hát
Ca Từ, Lời Bài Hát