疙瘩 gēda
volume volume

Từ hán việt: 【ngật đáp】

Đọc nhanh: 疙瘩 (ngật đáp). Ý nghĩa là: mụn; mụn cơm; bươu, cục; nút; hạt; gút, vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết). Ví dụ : - 芥菜疙瘩 hạt cải. - 线结成疙瘩了。 chỉ bị thắt gút rồi.. - 心上的疙瘩早去掉了 sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.

Ý Nghĩa của "疙瘩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

疙瘩 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. mụn; mụn cơm; bươu

皮肤上突起的或肌肉上结成的硬块

✪ 2. cục; nút; hạt; gút

小球形或块状的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā

    - hạt cải

  • volume volume

    - 线 xiàn 结成 jiéchéng 疙瘩 gēdā le

    - chỉ bị thắt gút rồi.

✪ 3. vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết)

不易解决的问题

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心上 xīnshàng de 疙瘩 gēdā zǎo 去掉 qùdiào le

    - sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 他们 tāmen 两人 liǎngrén 中间 zhōngjiān de 疙瘩 gēdā

    - giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.

✪ 4. hòn; cái; viên; chiếc (lượng từ)

量词

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā gāo

    - một cái bánh

✪ 5. phiền phức; khó chịu

麻烦;别扭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙瘩

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā gāo

    - một cái bánh

  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā

    - hạt cải

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 他们 tāmen 两人 liǎngrén 中间 zhōngjiān de 疙瘩 gēdā

    - giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.

  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā 辣乎乎 làhūhū de

    - củ cải cay xè.

  • volume volume

    - 线 xiàn 结成 jiéchéng 疙瘩 gēdā le

    - chỉ bị thắt gút rồi.

  • volume volume

    - 心上 xīnshàng de 疙瘩 gēdā zǎo 去掉 qùdiào le

    - sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén yàn le 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo 疙里疙瘩 gēlǐgēdā 地说 dìshuō hǎo 那钱 nàqián ne

    - Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Gē , Yì
    • Âm hán việt: Ngật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KON (大人弓)
    • Bảng mã:U+7599
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTOR (大廿人口)
    • Bảng mã:U+7629
    • Tần suất sử dụng:Trung bình