Đọc nhanh: 疙瘩 (ngật đáp). Ý nghĩa là: mụn; mụn cơm; bươu, cục; nút; hạt; gút, vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết). Ví dụ : - 芥菜疙瘩 hạt cải. - 线结成疙瘩了。 chỉ bị thắt gút rồi.. - 心上的疙瘩早去掉了 sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
疙瘩 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. mụn; mụn cơm; bươu
皮肤上突起的或肌肉上结成的硬块
✪ 2. cục; nút; hạt; gút
小球形或块状的东西
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
✪ 3. vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết)
不易解决的问题
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
✪ 4. hòn; cái; viên; chiếc (lượng từ)
量词
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
✪ 5. phiền phức; khó chịu
麻烦;别扭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙瘩
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
- 商人 咽 了 一口 唾沫 , 疙里疙瘩 地说 : 好 , 那钱 呢 ?
- Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疙›
瘩›