稿子 gǎozi
volume volume

Từ hán việt: 【cảo tử】

Đọc nhanh: 稿子 (cảo tử). Ý nghĩa là: bản thảo; bản nháp; bản phác thảo; bản phác hoạ (thơ văn, tranh vẽ), bài (thơ, văn). Ví dụ : - 写稿子 viết bài; viết bản thảo. - 这篇稿子是谁写的? bài này do ai viết?

Ý Nghĩa của "稿子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

稿子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bản thảo; bản nháp; bản phác thảo; bản phác hoạ (thơ văn, tranh vẽ)

诗文、图画等的草稿

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiě 稿子 gǎozi

    - viết bài; viết bản thảo

✪ 2. bài (thơ, văn)

写成的诗文

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi shì shuí xiě de

    - bài này do ai viết?

So sánh, Phân biệt 稿子 với từ khác

✪ 1. 稿 vs 稿子

Giải thích:

"稿" và "稿子" là hai từ đồng nghĩa, nhưng "稿子" không có chức năng kết hợp tạo từ như ngữ tố "稿".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稿子

  • volume volume

    - 稿子 gǎozi 涂改 túgǎi 乱七八糟 luànqībāzāo 很多 hěnduō dōu 看不清楚 kànbùqīngchu

    - bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.

  • volume volume

    - 办事 bànshì 心里 xīnli yào yǒu 个准 gèzhǔn 稿子 gǎozi 才行 cáixíng

    - khi làm việc trong lòng chắc chắn là được rồi.

  • volume volume

    - xiě 稿子 gǎozi

    - viết bài; viết bản thảo

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi shì shuí xiě de

    - bài này do ai viết?

  • volume volume

    - 稿子 gǎozi 初审 chūshěn 已过 yǐguò 有待 yǒudài 复审 fùshěn

    - bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi 退回 tuìhuí gěi 作者 zuòzhě

    - đem bản thảo trả lại tác giả.

  • volume volume

    - 稿子 gǎozi 脱手 tuōshǒu 即日 jírì 寄出 jìchū

    - bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi zài 修饰 xiūshì 一下 yīxià

    - anh đem bản thảo này sửa lại đi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 稿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao