Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 歌颂 gēsòng

    Ca Tụng

    right
  • 歌星 gēxīng

    Ngôi Sao Ca Nhạc, Ca Sĩ Nổi Tiếng

    right
  • 革新 géxīn

    Đổi Mới, Cải Cách, Sáng Tạo

    right
  • 格局 géjú

    Mô Hình

    right
  • 格式 géshì

    Quy Cách, Cách Thức

    right
  • 隔阂 géhé

    Bất Hòa

    right
  • 隔离 gélí

    Cách Li

    right
  • 个体 gètǐ

    Cá Thể, Cá Nhâ

    right
  • 各抒己见 gèshūjǐjiàn

    Phát Biểu Ý Kiến

    right
  • 给予 jǐyǔ

    Cho

    right
  • 根深蒂固 gēnshēndìgù

    Thâm Căn Cố Đế

    right
  • 根源 gēnyuán

    Nguồn Cơn, Gốc Rễ

    right
  • 跟前 gēnqián

    Bên Cạnh, Ngay Sát

    right
  • 跟随 gēnsuí

    Theo

    right
  • 跟踪 gēnzōng

    Theo Dấu

    right
  • 更新 gēngxīn

    Đổi Mới, Làm Mới

    right
  • 更正 gēngzhèng

    Sửa (Chữ, Thông Tin)

    right
  • 耕地 gēngdì

    Trồng Trọt

    right
  • 梗 gěng

    Cành, Cuống, Cọng

    right
  • 工夫 gōngfu

    Công, Công Sức, Thời Gian

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org