Đọc nhanh: 告辞 (cáo từ). Ý nghĩa là: cáo từ; xin từ biệt; tạm biệt; rời đi; tạ biệt; cáo hồi; từ giã; giã từ. Ví dụ : - 我怕耽误他的时间,谈了一会儿就告辞走了。 tôi sợ làm lỡ thời gian của anh ấy, nói chuyện một lúc thì cáo từ.. - 一分钟后他告辞了,离开了房间。 Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.. - 我想差不多是该告辞的时候了。 Tôi nghĩ đã gần đến lúc phải nói lời tạm biệt.
告辞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáo từ; xin từ biệt; tạm biệt; rời đi; tạ biệt; cáo hồi; từ giã; giã từ
辞别;打招呼后离开
- 我怕 耽误 他 的 时间 , 谈 了 一会儿 就 告辞 走 了
- tôi sợ làm lỡ thời gian của anh ấy, nói chuyện một lúc thì cáo từ.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 我 想 差不多 是 该 告辞 的 时候 了
- Tôi nghĩ đã gần đến lúc phải nói lời tạm biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 告辞
✪ 1. A + 向/与 + B + 告辞
- 她 点头 微笑 着 向 朋友 告辞
- Cô ấy gật đầu cười rồi tạm biệt người bạn.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
So sánh, Phân biệt 告辞 với từ khác
✪ 1. 告别 vs 告辞
Ý nghĩa của "告别" và "告辞" có sự khác biệt, "告别" là hành động rời khỏi nơi hiện tại để đến một nơi xa ; "告辞" là hành động rời đi, từ nơi ở tạm trú chuyển đến một nơi khác, không phải đến một nơi rất xa.
"告别" có thể đi kèm với tân ngữ, "告辞" không thể đi kèm với tân ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告辞
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 我 向 大家 告辞 了
- Tôi chào tạm biệt mọi người.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 我 想 差不多 是 该 告辞 的 时候 了
- Tôi nghĩ đã gần đến lúc phải nói lời tạm biệt.
- 她 说 时间 不早了 我 心领神会 於 是 告辞
- Cô ấy nói rằng đã không còn sớm nữa; tôi hiểu ý và vậy tôi đã xin phép rời đi.
- 我怕 耽误 他 的 时间 , 谈 了 一会儿 就 告辞 走 了
- tôi sợ làm lỡ thời gian của anh ấy, nói chuyện một lúc thì cáo từ.
- 她 点头 微笑 着 向 朋友 告辞
- Cô ấy gật đầu cười rồi tạm biệt người bạn.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
辞›
Chào Từ Biệt, Chào Tạm Biệt (Trước Lúc Đi Xa), Từ Hành
Cáo Biệt, Cáo Từ
từ biệt; tạm biệt; chia tay; từ giã; giã từ
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau; chồng đông vợ đoàichia tay; cách biệtxa
thoát rarời đi
nghỉ phép
chia tay; tiễn; tiễn biệt; bắt tay từ biệt
tạ biệt