稿件 gǎojiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cảo kiện】

Đọc nhanh: 稿件 (cảo kiện). Ý nghĩa là: bản thảo. Ví dụ : - 这篇稿件写得很好。 Bản thảo này viết rất tốt.. - 这篇稿件还需要修改。 Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.. - 稿件截止日期是什么时候? Hạn nộp bản thảo là khi nào?

Ý Nghĩa của "稿件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

稿件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản thảo

出版社、报刊编辑部等称作者交来的作品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿件 gǎojiàn xiě hěn hǎo

    - Bản thảo này viết rất tốt.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿件 gǎojiàn hái 需要 xūyào 修改 xiūgǎi

    - Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.

  • volume volume

    - 稿件 gǎojiàn 截止 jiézhǐ 日期 rìqī shì 什么 shénme 时候 shíhou

    - Hạn nộp bản thảo là khi nào?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稿件

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 稿件 gǎojiàn 需要 xūyào 进一步 jìnyíbù 修改 xiūgǎi

    - Bản thảo này cần sửa đổi thêm.

  • volume volume

    - xià 一步 yībù 怎么 zěnme 稿 gǎo 法儿 fǎer 至今 zhìjīn hái méi 准谱儿 zhǔnpǔer

    - giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.

  • volume volume

    - 应征 yìngzhēng 稿件 gǎojiàn

    - đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.

  • volume volume

    - shàng yuè gòng 来稿 láigǎo 350 piān

    - tháng trước tổng cộng nộp 350 bản thảo.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿件 gǎojiàn xiě hěn hǎo

    - Bản thảo này viết rất tốt.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿件 gǎojiàn hái 需要 xūyào 修改 xiūgǎi

    - Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.

  • volume volume

    - 稿件 gǎojiàn 截止 jiézhǐ 日期 rìqī shì 什么 shénme 时候 shíhou

    - Hạn nộp bản thảo là khi nào?

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 往事 wǎngshì ràng 感动 gǎndòng

    - Một chuyện xưa làm tôi cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 稿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao