Đọc nhanh: 稿件 (cảo kiện). Ý nghĩa là: bản thảo. Ví dụ : - 这篇稿件写得很好。 Bản thảo này viết rất tốt.. - 这篇稿件还需要修改。 Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.. - 稿件截止日期是什么时候? Hạn nộp bản thảo là khi nào?
稿件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản thảo
出版社、报刊编辑部等称作者交来的作品
- 这篇 稿件 写 得 很 好
- Bản thảo này viết rất tốt.
- 这篇 稿件 还 需要 修改
- Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.
- 稿件 截止 日期 是 什么 时候 ?
- Hạn nộp bản thảo là khi nào?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稿件
- 这份 稿件 需要 进一步 修改
- Bản thảo này cần sửa đổi thêm.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 应征 稿件
- đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.
- 上 月 共 来稿 350 篇
- tháng trước tổng cộng nộp 350 bản thảo.
- 这篇 稿件 写 得 很 好
- Bản thảo này viết rất tốt.
- 这篇 稿件 还 需要 修改
- Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.
- 稿件 截止 日期 是 什么 时候 ?
- Hạn nộp bản thảo là khi nào?
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
稿›