Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 干劲 gànjìn

    Tinh Thần Hăng Hái

    right
  • 干扰 gānrǎo

    Làm Nhiễu, Cản Trở (Ảnh Hưởng Xấu), Nhiễu

    right
  • 干涉 gānshè

    Can Thiệp, Can Dự

    right
  • 干预 gānyù

    Can Dự

    right
  • 甘心 gānxīn

    Cam Tâm, Bằng Lòng, Cam Chịu

    right
  • 杆 gǎn

    Quản, Cán, Báng

    right
  • 肝 gān

    Gan, Lá Gan

    right
  • 赶不上 gǎnbushàng

    Không Theo Kịp, Trễ

    right
  • 赶忙 gǎnmáng

    Vội Vàng, Mau, Gấp

    right
  • 赶上 gǎn shàng

    Bắt Kịp, Đuổi Kịp

    right
  • 敢于 gǎnyú

    Dám, Mạnh Dạn, Dũng Cảm

    right
  • 感慨 gǎnkǎi

    Xúc Động

    right
  • 感染 gǎnrǎn

    Nhiễm

    right
  • 感人 gǎnrén

    Cảm Động, Xúc Động, Gợi Mối Thương Cảm

    right
  • 刚好 gānghǎo

    Vừa Vặn, Vừa Khít, Vừa

    right
  • 岗位 gǎngwèi

    Cương Vị, Chức Vụ

    right
  • 纲领 gānglǐng

    Cương Lĩnh

    right
  • 港口 gǎngkǒu

    Hải Cảng

    right
  • 港湾 gǎngwān

    Bến Đỗ, Bến Thuyền

    right
  • 杠杆 gànggǎn

    Đòn Bẩy

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org