Đọc nhanh: 高潮 (cao triều). Ý nghĩa là: triều cường; nước triều dâng cao, cao trào, cao trào (tiểu thuyết, kịch, phim ảnh). Ví dụ : - 今天的高潮比昨天高。 Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.. - 每个月有两次高潮。 Mỗi tháng có hai lần triều cường.. - 我们在高潮时去看海。 Chúng tôi đi ngắm biển vào lúc triều cường.
高潮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. triều cường; nước triều dâng cao
在潮的一个涨落周期内,水面上升的最高潮位
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 每个 月 有 两次 高潮
- Mỗi tháng có hai lần triều cường.
- 我们 在 高潮时 去 看海
- Chúng tôi đi ngắm biển vào lúc triều cường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. cao trào
比喻事物高度发展的阶段
- 球队 的 表现 进入 了 高潮
- Hiệu suất của đội bóng đã đạt đến cao trào.
- 公司 的 业绩 达到 了 高潮
- Hiệu suất của công ty đã đạt đến cao trào.
- 这是 文化 发展 的 高潮 时期
- Đây là giai đoạn cao trào của sự phát triển văn hóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. cao trào (tiểu thuyết, kịch, phim ảnh)
小说、戏剧、电影情节中矛盾发展的顶点
- 这个 戏 的 高潮 在 第五场
- Giai đoạn cao trào của vở kịch này nằm ở cảnh thứ năm.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 小说 的 高潮 在 最后 几章
- Điểm cao trào của tiểu thuyết ở vài chương cuối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 高潮 với từ khác
✪ 1. 热潮 vs 高潮
"热潮" dùng để chỉ những thứ trừu tượng và "高潮" dùng để chỉ cả những vật trừu tượng hoặc cụ thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高潮
- 比赛 高潮迭起
- cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 每个 月 有 两次 高潮
- Mỗi tháng có hai lần triều cường.
- 我们 在 高潮时 去 看海
- Chúng tôi đi ngắm biển vào lúc triều cường.
- 公司 的 业绩 达到 了 高潮
- Hiệu suất của công ty đã đạt đến cao trào.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 最后 乐章 的 高潮 慢慢 发展 到 了 顶点 。 以 重复 主旋律 而 告终
- Cuối cùng, cao trào của đoạn nhạc cuối cùng phát triển từ từ đạt đến điểm cao nhất. Kết thúc bằng việc lặp lại giai điệu chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
高›
Dâng Lên, Tăng Lên (Mực Nước, Giá Cả Sản Phẩm)
Dâng Cao, Tăng Cao
Phong Trào Lớn, Phong Trào Sôi Nổi, Phong Trào Rầm Rộ
bay vút lên; bay vút lên cao; bốc lên cao; bốc lên; đằng
vui vẻ; sảng khoái; vui thích; vui sướng; thích thú; niềm khoái cảm; điều thích thú