Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 反感 fǎngǎn

    Ác Cảm

    right
  • 反抗 fǎnkàng

    Phản Kháng

    right
  • 反馈 fǎnkuì

    Phản Hồi

    right
  • 反面 fǎnmiàn

    Phản Diện, Mặt Sau

    right
  • 反射 fǎnshè

    Phản Chiếu

    right
  • 反思 fǎnsī

    Suy Ngẫm

    right
  • 反问 fǎnwèn

    Phản Vấn, Hỏi Vặn Lại

    right
  • 反响 fǎnxiǎng

    Phản Ứng, Gây Tiếng Vang, Gây Xôn Xao

    right
  • 反之 fǎnzhī

    Ngược Lại

    right
  • 犯 fàn

    Phạm, Trái Phép

    right
  • 犯规 fànguī

    Phạm Quy, Phạm Quy Định, Phạm Nội Quy

    right
  • 犯罪 fànzuì

    Phạm Tội, Gây Tội

    right
  • 泛滥 fànlàn

    Tràn, Tràn Lan

    right
  • 范畴 fànchóu

    Phạm Trù

    right
  • 贩卖 fànmài

    Buôn Lậu

    right
  • 方位 fāngwèi

    Phương Hướng, Phương Vị

    right
  • 方言 fāngyán

    Tiếng Địa Phương

    right
  • 方针 fāngzhēn

    Phương Châm

    right
  • 防范 fángfàn

    Phòng Bị, Đề Phòng

    right
  • 防守 fángshǒu

    Phòng Thủ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org