Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 发射 fāshè

    Bắn

    right
  • 发誓 fāshì

    Thề

    right
  • 发行 fāxíng

    Phát Hành (Sách, Đĩa Cd)

    right
  • 发言人 fāyán rén

    Người Phát Ngôn, Phát Ngôn Nhân

    right
  • 发炎 fāyán

    Viêm (Họng, Mắt, Răng, Vết Thương)

    right
  • 发扬 fāyáng

    Phát Huy

    right
  • 发育 fāyù

    Phát Triển (Cơ Thể)

    right
  • 法人 fǎrén

    Pháp Nhân

    right
  • 法庭 fǎtíng

    Toà Án

    right
  • 番 fān

    Lật, Giở

    right
  • 番茄 fānqié

    Quả Cà Chua, Trái Cà Chua

    right
  • 凡是 fánshì

    Phàm Là

    right
  • 繁华 fánhuá

    Phồn Hoa

    right
  • 繁忙 fánmáng

    Bận Rộn, Nhộn Nhịp

    right
  • 繁体字 fántǐ zì

    Chữ Phồn Thể

    right
  • 繁殖 fánzhí

    Sinh Sôi, Phồn Thực

    right
  • 反驳 fǎnbó

    Phản Bác

    right
  • 反常 fǎncháng

    Bất Thường

    right
  • 反倒 fǎndào

    Trái Lại, Trái Ngược, Ngược Nhau

    right
  • 反动 fǎndòng

    Phản Động

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org