反感 fǎngǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phản cảm】

Đọc nhanh: 反感 (phản cảm). Ý nghĩa là: ác cảm; bất mãn; gai mắt; phản cảm. Ví dụ : - 你这样说话容易引起他们的反感。 lời anh nói dễ gây ác cảm với họ.

Ý Nghĩa của "反感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

反感 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ác cảm; bất mãn; gai mắt; phản cảm

反对或不满的情绪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 说话 shuōhuà 容易 róngyì 引起 yǐnqǐ 他们 tāmen de 反感 fǎngǎn

    - lời anh nói dễ gây ác cảm với họ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反感

  • volume volume

    - de 自私 zìsī ràng 感到 gǎndào 反胃 fǎnwèi

    - Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.

  • volume volume

    - 奉承话 fèngchenghuà hěn ràng rén 反感 fǎngǎn

    - Những lời tâng bốc khiến người ta khó chịu.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 夸张 kuāzhāng 手法 shǒufǎ hěn 反感 fǎngǎn

    - Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.

  • volume volume

    - 屡次 lǚcì 侵占 qīnzhàn de 闲暇 xiánxiá 时间 shíjiān hěn 反感 fǎngǎn

    - Tôi cảm thấy rất khó chịu vì lần lượt xâm chiếm thời gian rảnh của tôi.

  • volume volume

    - 臭美 chòuměi 行为 xíngwéi hěn ràng rén 反感 fǎngǎn

    - Khoe mẽ quá mức rất dễ gây phản cảm.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà shí de yàn ràng rén 反感 fǎngǎn

    - Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.

  • volume volume

    - tiǎn gǒu de 行为 xíngwéi ràng hěn 反感 fǎngǎn

    - Hành động của kẻ dỗ ngọt khiến cô ấy rất phản cảm.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 说话 shuōhuà 容易 róngyì 引起 yǐnqǐ 他们 tāmen de 反感 fǎngǎn

    - lời anh nói dễ gây ác cảm với họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao