犯规 fànguī
volume volume

Từ hán việt: 【phạm quy】

Đọc nhanh: 犯规 (phạm quy). Ý nghĩa là: phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật. Ví dụ : - 比赛中他有意犯规。 trong thi đấu anh ấy cố ý phạm luật.

Ý Nghĩa của "犯规" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犯规 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật

违犯规则、规定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 比赛 bǐsài zhōng 有意 yǒuyì 犯规 fànguī

    - trong thi đấu anh ấy cố ý phạm luật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯规

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 庇护 bìhù 犯罪 fànzuì de rén

    - không thể bao che cho người phạm tội

  • volume volume

    - 六号 liùhào 队员 duìyuán fàn le guī bèi 罚下场 fáxiàchǎng

    - vận động viên số 6 phạm quy, bị phạt ra khỏi đấu trường.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 犯规 fànguī le

    - Anh ấy phạm quy trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài zhōng 有意 yǒuyì 犯规 fànguī

    - trong thi đấu anh ấy cố ý phạm luật.

  • volume volume

    - 不要 búyào 侵犯 qīnfàn 他人 tārén 权益 quányì

    - Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 破坏 pòhuài 潜规则 qiánguīzé yǒu de 时候 shíhou 潜规则 qiánguīzé 比挂 bǐguà zài 墙上 qiángshàng de 规定 guīdìng gèng 可怕 kěpà

    - Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 产品 chǎnpǐn yǒu 不同 bùtóng de 规格 guīgé

    - Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.

  • - 抢道线 qiǎngdàoxiàn shì 比赛 bǐsài zhōng 常见 chángjiàn de 违规行为 wéiguīxíngwéi 可能 kěnéng huì 被判 bèipàn 犯规 fànguī

    - Chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung là hành vi vi phạm thường thấy trong thi đấu và có thể bị phạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+2 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:ノフノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHSU (大竹尸山)
    • Bảng mã:U+72AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa