Đọc nhanh: 方言 (phương ngôn). Ý nghĩa là: phương ngôn; tiếng địa phương. Ví dụ : - 他的方言口音很重。 Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.. - 不同地区有不同的方言。 Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.. - 这位老人只会讲方言。 Cụ già này chỉ biết nói tiếng địa phương.
方言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương ngôn; tiếng địa phương
局部地区使用的语言变体。
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 这位 老人 只会 讲 方言
- Cụ già này chỉ biết nói tiếng địa phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方言
- 方言土语
- Phương ngôn thổ ngữ.
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 行文 滥用 方言
- Lúc hành văn lạm dụng tiếng địa phương.
- 导游 操 各地 方言
- Hướng dẫn viên du lịch nói các tiếng địa phương khác nhau.
- 这位 老人 只会 讲 方言
- Cụ già này chỉ biết nói tiếng địa phương.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
言›