方言 fāngyán
volume volume

Từ hán việt: 【phương ngôn】

Đọc nhanh: 方言 (phương ngôn). Ý nghĩa là: phương ngôn; tiếng địa phương. Ví dụ : - 他的方言口音很重。 Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.. - 不同地区有不同的方言。 Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.. - 这位老人只会讲方言。 Cụ già này chỉ biết nói tiếng địa phương.

Ý Nghĩa của "方言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

方言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương ngôn; tiếng địa phương

局部地区使用的语言变体。

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 方言 fāngyán 口音 kǒuyīn hěn zhòng

    - Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén 只会 zhǐhuì jiǎng 方言 fāngyán

    - Cụ già này chỉ biết nói tiếng địa phương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方言

  • volume volume

    - 方言土语 fāngyántǔyǔ

    - Phương ngôn thổ ngữ.

  • volume volume

    - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • volume volume

    - 行文 xíngwén 滥用 lànyòng 方言 fāngyán

    - Lúc hành văn lạm dụng tiếng địa phương.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu cāo 各地 gèdì 方言 fāngyán

    - Hướng dẫn viên du lịch nói các tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén 只会 zhǐhuì jiǎng 方言 fāngyán

    - Cụ già này chỉ biết nói tiếng địa phương.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - cóng 方言 fāngyán de 角度 jiǎodù 解释 jiěshì 部首 bùshǒu

    - Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.

  • volume volume

    - de xiǎo de fāng de yuán de 总而言之 zǒngéryánzhī 各种 gèzhǒng 形状 xíngzhuàng dōu yǒu

    - Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao