Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 防疫 fángyì

    Phòng Dịch, Phòng Bệnh Truyền Nhiễm

    right
  • 防御 fángyù

    Phòng Ngự

    right
  • 防止 fángzhǐ

    Ngăn Ngừa, Ngăn Chặn

    right
  • 防治 fángzhì

    Phòng Và Chữa Bệnh

    right
  • 仿佛 fǎngfú

    Dường Như

    right
  • 纺织 fǎngzhī

    Dệt

    right
  • 放大 fàngdà

    Phóng To

    right
  • 放射 fàngshè

    Chiếu Sáng, Phóng

    right
  • 放手 fàngshǒu

    Buông Tay, Thả Tay

    right
  • 飞船 fēichuán

    Phi Thuyền (Chỉ Phi Thuyền Vũ Trụ)

    right
  • 飞禽走兽 fēiqín zǒushòu

    Chim Muông

    right
  • 飞翔 fēixiáng

    Bay

    right
  • 飞行员 fēixíngyuán

    Phi Công, Người Lái Máy Bay

    right
  • 飞跃 fēiyuè

    Nhảy Vọt

    right
  • 非法 fēifǎ

    Phi Pháp

    right
  • 肥沃 féiwò

    Phì Nhiêu, Màu Mỡ

    right
  • 匪徒 fěitú

    Cường Đạo, Đạo Tặc, Kẻ Cướp

    right
  • 诽谤 fěibàng

    Phỉ Báng

    right
  • 废除 fèichú

    Xóa Bỏ (Chế Độ, Phí, Qui Ước)

    right
  • 废墟 fèixū

    Hoang Tàn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org