Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 队伍 duìwǔ

    Hàng Ngũ, Đội Ngũ

    right
  • 对策 duìcè

    Đối Sách

    right
  • 对称 duìchèn

    Đối Xứng

    right
  • 对付 duìfù

    Đối Phó

    right
  • 对抗 duìkàng

    1. Chống Lại, Chống Cự

    right
  • 对立 duìlì

    Đối Lập

    right
  • 对联 duìlián

    Câu Đối

    right
  • 对应 duìyìng

    Tương Ứng

    right
  • 对照 duìzhào

    Đối Chiếu

    right
  • 兑换 duìhuàn

    Đổi

    right
  • 兑现 duìxiàn

    Thực Hiện (Lời Hứa), Đổi Tiền Mặt (Ngân Phiếu)

    right
  • 蹲 dūn

    Quỳ

    right
  • 顿时 dùnshí

    Lâp Tức

    right
  • 多半 duōbàn

    1. Quá Nửa, Nửa Già

    right
  • 多方面 duō fāngmiàn

    Mọi Mặt, Mọi Phương Diện

    right
  • 哆嗦 duō suo

    Run Cầm Cập, Run Lẩy Bẩy

    right
  • 夺 duó

    Cướp, Đoạt, Cướp Đoạt

    right
  • 夺取 duóqǔ

    1. Cướp Đoạt, Giành Giật

    right
  • 堕落 duòluò

    Trượt Dốc (Con Người)

    right
  • 额外 éwài

    Ngoài Định Mức

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org