Đọc nhanh: 多方面 (đa phương diện). Ý nghĩa là: mọi mặt; mọi phương diện.
多方面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọi mặt; mọi phương diện
各个方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多方面
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
- 店面 面积 180 多个 平方
- Diện tích mặt trước cửa hàng rộng hơn 80m2.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 他 在 接待 客户 方面 有 很多 经验
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc tiếp đón khách hàng.
- 这个 问题 有 很多 方面
- Có nhiều khía cạnh cho vấn đề này.
- 我们 讨论 了 很多 方面
- Chúng tôi đã thảo luận nhiều mặt.
- 这份 资料 可以 从 多方面 解读
- Phần thông tin này có thể được giải thích từ nhiều khía cạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
方›
面›