兑换 duìhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【đoái hoán】

Đọc nhanh: 兑换 (đoái hoán). Ý nghĩa là: đổi; trao đổi; hối đoái. Ví dụ : - 你可以在这里兑换外币。 Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.. - 我想兑换一些美元。 Tôi muốn đổi một ít đô la Mỹ.. - 她用积分兑换了礼品。 Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.

Ý Nghĩa của "兑换" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

兑换 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổi; trao đổi; hối đoái

把一种货币换成另一种货币;用支票等换现金

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 这里 zhèlǐ 兑换 duìhuàn 外币 wàibì

    - Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.

  • volume volume

    - xiǎng 兑换 duìhuàn 一些 yīxiē 美元 měiyuán

    - Tôi muốn đổi một ít đô la Mỹ.

  • volume volume

    - yòng 积分 jīfēn 兑换 duìhuàn le 礼品 lǐpǐn

    - Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 兑换 với từ khác

✪ 1. 兑换 vs 换

Giải thích:

Phạm vị sử dụng của "兑换" rất hẹp, chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính, còn phạm vi sử dụng của "" khá là rộng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兑换

  • volume volume

    - 欧元 ōuyuán zài 银行 yínháng 可以 kěyǐ 兑换 duìhuàn

    - Euro có thể đổi tại ngân hàng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 兑换 duìhuàn 一些 yīxiē 欧元 ōuyuán

    - Tôi cần đổi một ít euro.

  • volume volume

    - yòng 积分 jīfēn 兑换 duìhuàn le 礼品 lǐpǐn

    - Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 这里 zhèlǐ 兑换 duìhuàn 外币 wàibì

    - Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.

  • volume volume

    - xiǎng 美元 měiyuán 兑换 duìhuàn chéng 人民币 rénmínbì

    - Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.

  • volume volume

    - xiǎng 兑换 duìhuàn 一些 yīxiē 美元 měiyuán

    - Tôi muốn đổi một ít đô la Mỹ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 兑换 duìhuàn 一些 yīxiē 美元 měiyuán

    - Tôi cần đổi một ít đô la Mỹ.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 接受 jiēshòu 外汇券 wàihuìquàn 兑换券 duìhuànquàn ma

    - Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Duì , Ruì , Yuè
    • Âm hán việt: Đoài , Đoái
    • Nét bút:丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XCRHU (重金口竹山)
    • Bảng mã:U+5151
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao