dūn
volume volume

Từ hán việt: 【tỗn.tồn】

Đọc nhanh: (tỗn.tồn). Ý nghĩa là: ngồi xổm; ngồi chồm hổm; thụp, ngồi; ở; lưu lại. Ví dụ : - 两人在地头蹲着谈话。 Hai người ngồi xổm nói chuyện.. - 小孩子蹲在门口玩沙子。 Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.. - 他整天蹲在家里不出门。 Suốt ngày anh ấy ngồi nhà không đi đâu cả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi xổm; ngồi chồm hổm; thụp

两腿尽量弯曲,像坐的样子,但臀部不着地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zài 地头 dìtóu dūn zhe 谈话 tánhuà

    - Hai người ngồi xổm nói chuyện.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi dūn zài 门口 ménkǒu wán 沙子 shāzi

    - Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.

✪ 2. ngồi; ở; lưu lại

比喻在家里闲住;停留

Ví dụ:
  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān dūn zài 家里 jiālǐ 出门 chūmén

    - Suốt ngày anh ấy ngồi nhà không đi đâu cả.

  • volume volume

    - zài 北京 běijīng 已经 yǐjīng dūn le 十来天 shíláitiān le

    - Tôi đã ở lại Bắc kinh hơn mười ngày rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dūn 有点儿 yǒudiǎner ǎi

    - Squat hơi thấp.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān dūn le tuǐ

    - Hôm qua anh ấy bị sái chân.

  • volume volume

    - 蹲点 dūndiǎn 跑面 pǎomiàn

    - đi sâu, bám sát (công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm).

  • volume volume

    - zhè dūn xiāng 轻松自在 qīngsōngzìzai

    - Dáng quỳ này thoải mái.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi dūn zài 门口 ménkǒu wán 沙子 shāzi

    - Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 佩英 pèiyīng dōu zuò shēn dūn

    - mỗi buổi sáng bội anh đều tập squat.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 蹲下 dūnxià shēn 准备 zhǔnbèi 猛扑 měngpū

    - Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng zuò shēn dūn zuò le 20

    - buổi sáng tôi đã squat 20 cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao