对策 duìcè
volume volume

Từ hán việt: 【đối sách】

Đọc nhanh: 对策 (đối sách). Ý nghĩa là: bài văn sách (bài văn trả lời nhà vua về sách lược trị nước), đối sách; cách đối phó; biện pháp đối phó; biện pháp trả đũa. Ví dụ : - 商量对策 thương lượng đối sách

Ý Nghĩa của "对策" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

对策 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bài văn sách (bài văn trả lời nhà vua về sách lược trị nước)

古代应考的人回答皇帝所问关于治国的策略

✪ 2. đối sách; cách đối phó; biện pháp đối phó; biện pháp trả đũa

对付的策略或办法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 商量对策 shāngliángduìcè

    - thương lượng đối sách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对策

  • volume volume

    - 批评 pīpíng duì 我们 wǒmen shì 一种 yīzhǒng 鞭策 biāncè

    - Lời phê bình là một sự khích lệ đối với chúng tôi.

  • volume volume

    - 对外 duìwài 实行 shíxíng 友好 yǒuhǎo 政策 zhèngcè

    - thực hiện chính sách đối ngoại thân thiện.

  • volume volume

    - duì xīn 政策 zhèngcè 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy hoang mang với chính sách mới.

  • volume volume

    - 失败 shībài duì shì 一种 yīzhǒng 鞭策 biāncè

    - Thất bại là một sự khích lệ đối với anh ấy.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 一个 yígè 对策 duìcè

    - Anh ấy đã đề xuất một đối sách.

  • volume volume

    - 发起 fāqǐ 抗议 kàngyì lái 反对 fǎnduì xīn 政策 zhèngcè

    - Khởi xướng phản đối để phản đối chính sách mới.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men duì xīn 政策 zhèngcè yǒu 很多 hěnduō 议论 yìlùn

    - Các học sinh có nhiều ý kiến về chính sách mới.

  • volume volume

    - duì xīn de 政策 zhèngcè 非常 fēicháng 赞成 zànchéng

    - Anh ấy rất tán thành chính sách mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao