Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 恶化 èhuà

    Xấu Đi

    right
  • 恶心 ěxīn

    Buồn Nôn

    right
  • 遏制 èzhì

    Kiềm Chế, Chặn Đứng

    right
  • 恩人 ēnrén

    Ân Nhân, Người Có Ơn Với Mình

    right
  • 恩怨 ēnyuàn

    Ân Oán

    right
  • 儿科 érkē

    Khoa Nhi

    right
  • 而已 éryǐ

    Mà Thôi

    right
  • 耳环 ěrhuán

    Khuyên Tai

    right
  • 二氧化碳 èryǎnghuàtàn

    Co2

    right
  • 发病 fābìng

    Phát Bệnh, Mắc Bệnh, Sinh Bệnh

    right
  • 发布 fābù

    Công Bố

    right
  • 发财 fācái

    Phát Tài

    right
  • 发呆 fādāi

    Đờ Người Ra, Đơ Ra

    right
  • 发电 fādiàn

    (1) Phát Điện

    right
  • 发动 fādòng

    Phát Động

    right
  • 发放 fāfàng

    Cấp Phát, Cho Vay;

    right
  • 发火 fāhuǒ

    Phát Hoả, Nổ, Cháy

    right
  • 发觉 fājué

    Nhận Ra, Phát Hiện

    right
  • 发怒 fānù

    Nổi Cáu, Tức Giận, Phát Cáu

    right
  • 发起 fāqǐ

    Khởi Xướng, Đề Nghị; Phát Động

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org