Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 兜 dōu

    Túi

    right
  • 斗争 dòuzhēng

    1. Cuộc Đấu Tranh

    right
  • 陡峭 dǒuqiào

    Dốc Thẳng Đứng

    right
  • 督促 dūcù

    Đôn Đốc

    right
  • 毒品 dúpǐn

    Ma Túy, Thuốc Phiện

    right
  • 独裁 dúcái

    Độc Tài

    right
  • 堵塞 dǔsè

    Tắc Nghẽn

    right
  • 赌 dǔ

    Đánh Bạc, Đánh Bài

    right
  • 赌博 dǔbó

    Đánh Bài, Đánh Bạc

    right
  • 杜绝 dùjué

    Chắn Đứng (Tham Ô, Lãng Phí….)

    right
  • 渡 dù

    Sang, Vượt, Qua (Sông)

    right
  • 端 duān

    Bưng, Đầu Mút

    right
  • 端午节 duānwǔ jié

    Tết Đoan Ngọ

    right
  • 端正 duānzhèng

    Đoan Chính (Hành Vi, Thái Độ, Ngũ Quan, Phẩm Hạnh)

    right
  • 短促 duǎncù

    Ngắn Ngủi, Ngắn Gọn

    right
  • 短片 duǎnpiàn

    Phim Ngắn

    right
  • 断定 duàndìng

    Dám Chắc

    right
  • 断断续续 duànduànxùxù

    Đứt Quãng, Cách Quãng, Lâu Lâu

    right
  • 断绝 duànjué

    Đoạn Tuyệt, Cắt Đứt (Mối Quan Hệ)

    right
  • 堆积 duījī

    Đắp Đống

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org