Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 操劳 cāoláo

    Chăm Chỉ Làm Việc

    right
  • 操练 cāoliàn

    Thao Luyện

    right
  • 操纵 cāozòng

    Điều Khiển; Thao Túng, Không Chế, Lũng Đoạn

    right
  • 操作 cāozuò

    Thao Tác, Vận Hành (Máy Móc)

    right
  • 嘈杂 cáozá

    Ồn Ào

    right
  • 草案 cǎo'àn

    Bản Thảo

    right
  • 草率 cǎoshuài

    Qua Loa, Vội Vàng (Quyết Định)

    right
  • 侧 cè

    Nghiêng, Chếch, Lệch

    right
  • 侧面 cèmiàn

    Mặt Nghiêng

    right
  • 厕所 cèsuǒ

    Nhà Vệ Sinh

    right
  • 测定 cèdìng

    Bên Cạnh, Bên Hông; Nghiêng, Chếch, Lệch

    right
  • 测量 cèliáng

    Đo Lường, Đo

    right
  • 策划 cèhuà

    Sắp Đặt, Đặt Kế Hoạch, Chuẩn Bị

    right
  • 策略 cèlüè

    Kế Hoạch, Chiến Lược

    right
  • 层出不穷 céngchūbùqióng

    Tầng Tầng Lớp Lớp

    right
  • 层次 céngcì

    Trình Tự, Cấp Độ

    right
  • 层面 céngmiàn

    Mặt, Cấp Độ, Trình Độ

    right
  • 查获 cháhuò

    Khám Xét, Khám (Thuốc Phiện, Ma Túy)

    right
  • 查看 chákàn

    Kiểm Tra, Xem Xét

    right
  • 岔 chà

    Rẽ, Ngoặt

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org