3435 từ
Dẫm, Đạp, Dậm (Chân)
Tham Mưu
Dự Thi, Dự Thí, Tham Gia Thi Đấu
Tham Gia Triển Lãm
Tham Khảo, Đối Chiếu
Ăn (Cơm)
Tàn Tật
Người Tàn Tật, Người Tàn Phế, Người Khuyết Tật
Tàn Khốc, Khắc Nghiệt
Tan Dư
Tàn Nhẫn
Bi Thảm, Thê Thảm, Thảm Thương
Xán Lạn, Rực Rỡ, Chói Mắt
Xán Lạn
Vội Vã (Chỉ Thời Gian Hay Hành Động)
Kho Bãi
Xám Trắng, Xám Nhạt, Bạc
Trắng Bệch
Khoang, Buồng (Trên Tàu, Máy Bay)
Kho, Kho Lưu Trữ, Nơi Tàng Trữ