Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 踩 cǎi

    Dẫm, Đạp, Dậm (Chân)

    right
  • 参谋 cānmóu

    Tham Mưu

    right
  • 参赛 cānsài

    Dự Thi, Dự Thí, Tham Gia Thi Đấu

    right
  • 参展 cānzhǎn

    Tham Gia Triển Lãm

    right
  • 参照 cānzhào

    Tham Khảo, Đối Chiếu

    right
  • 餐 cān

    Ăn (Cơm)

    right
  • 残疾 cánjí

    Tàn Tật

    right
  • 残疾人 cánjí rén

    Người Tàn Tật, Người Tàn Phế, Người Khuyết Tật

    right
  • 残酷 cánkù

    Tàn Khốc, Khắc Nghiệt

    right
  • 残留 cánliú

    Tan Dư

    right
  • 残忍 cánrěn

    Tàn Nhẫn

    right
  • 惨 cǎn

    Bi Thảm, Thê Thảm, Thảm Thương

    right
  • 灿 càn

    Xán Lạn, Rực Rỡ, Chói Mắt

    right
  • 灿烂 cànlàn

    Xán Lạn

    right
  • 仓促 cāngcù

    Vội Vã (Chỉ Thời Gian Hay Hành Động)

    right
  • 仓库 cāngkù

    Kho Bãi

    right
  • 苍 cāng

    Xám Trắng, Xám Nhạt, Bạc

    right
  • 苍白 cāngbái

    Trắng Bệch

    right
  • 舱 cāng

    Khoang, Buồng (Trên Tàu, Máy Bay)

    right
  • 藏 zàng

    Kho, Kho Lưu Trữ, Nơi Tàng Trữ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org