Đọc nhanh: 草案 (thảo án). Ý nghĩa là: bản dự thảo; bản phác thảo; dự án; thảo án; dự thảo. Ví dụ : - 土地管理法草案。 bản dự thảo về luật quản lý đất đai. - 宪法草案。 bản dự thảo hiến pháp. - 交通管理条例草案。 bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
草案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản dự thảo; bản phác thảo; dự án; thảo án; dự thảo
拟成而未经有关机关通过、公布的,或虽经公布而尚在试行的法令、规章、条例等
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 这 条 法规 还 只是 项 草案
- Quy định này vẫn chỉ là dự thảo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草案
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 她 拟 了 一个 计划 草案
- Cô ấy nghĩa ra một bản thảo kế hoạch.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 新 的 草案 已经 完成 了
- Bản thảo mới đã hoàn thành.
- 这 条 法规 还 只是 项 草案
- Quy định này vẫn chỉ là dự thảo.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
草›