volume volume

Từ hán việt: 【trắc】

Đọc nhanh: (trắc). Ý nghĩa là: nghiêng; chếch; lệch; xiên; xéo; vểnh tai; dỏng tai, bên; bên cạnh; bên hông; mặt bên; phía. Ví dụ : - 你能往左侧点儿吗? Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?. - 他侧着脸看着远处。 Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.. - 学生侧着头思考了很久。 Học sinh nghiêng đầu suy nghĩ rất lâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêng; chếch; lệch; xiên; xéo; vểnh tai; dỏng tai

向旁边歪斜

Ví dụ:
  • volume volume

    - néng wǎng 左侧 zuǒcè 点儿 diǎner ma

    - Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?

  • volume volume

    - 他侧 tācè zhe liǎn 看着 kànzhe 远处 yuǎnchù

    - Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng zhe tóu 思考 sīkǎo le hěn jiǔ

    - Học sinh nghiêng đầu suy nghĩ rất lâu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bên; bên cạnh; bên hông; mặt bên; phía

旁边(区别于''正'')

Ví dụ:
  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 左侧 zuǒcè yǒu 一张 yīzhāng 餐桌 cānzhuō

    - Bên phải của căn phòng có một cái bàn ăn.

  • volume volume

    - de 两侧 liǎngcè yǒu 两排 liǎngpái 高高的 gāogāode shù

    - Hai bên đường có hai hàng cây cao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 只能 zhǐnéng cóng 侧门 cèmén 进出 jìnchū

    - Chúng tôi chỉ có thể ra vào bằng cửa bên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 符合 fúhé 侧写 cèxiě

    - Anh ấy phù hợp với hồ sơ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 双侧 shuāngcè 导管 dǎoguǎn

    - Anh ta sẽ cần ống hai bên.

  • volume volume

    - 侧写 cèxiě shì 过程 guòchéng

    - Hồ sơ là một quá trình.

  • volume volume

    - néng wǎng 左侧 zuǒcè 点儿 diǎner ma

    - Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 辗转反侧 zhǎnzhuǎnfǎncè 整晚 zhěngwǎn

    - Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.

  • volume volume

    - 探身 tànshēn 窗外 chuāngwài 侧耳细听 cèěrxìtīng

    - anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe

  • volume volume

    - 那天 nàtiān 夜里 yèli zài 地上 dìshàng 辗转反侧 zhǎnzhuǎnfǎncè

    - Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.

  • volume volume

    - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao