Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 诧异 chàyì

    Kinh Ngạc

    right
  • 差距 chājù

    Sự Khác Biệt

    right
  • 差异 chāyì

    Sai Biệt, Khác Biệt, Sai Khác

    right
  • 拆迁 chāiqiān

    Tháo Dỡ, Phá Bỏ

    right
  • 柴油 cháiyóu

    Dầu Diesel

    right
  • 搀 chān

    Trộn, Lẫn, Nâng, Đỡ

    right
  • 馋 chán

    Thèm, Ham

    right
  • 缠 chán

    Quấn, Cuộn, Buộc

    right
  • 缠绕 chánrào

    Quấn, Quấn Quanh

    right
  • 产量 chǎnliàng

    Sản Lượng

    right
  • 产业 chǎnyè

    Sản Nghiệp

    right
  • 阐述 chǎnshù

    Trình Bày

    right
  • 颤抖 chàndǒu

    Run Rẩy

    right
  • 昌盛 chāngshèng

    Thịnh Vượng

    right
  • 猖狂 chāngkuáng

    Điên Cuồng Ngang Ngược

    right
  • 长 cháng

    Dài

    right
  • 长辈 zhǎngbèi

    Tiền Bối

    right
  • 长短 chángduǎn

    Độ Dài, Trường Độ, Chiều Dài

    right
  • 长假 chángjià

    Nghỉ Dài Hạn, Xin Từ Chức

    right
  • 长久 chángjiǔ

    Lâu, Lâu Dài, Dài Lâu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org