厕所 cèsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【xí sở】

Đọc nhanh: 厕所 (xí sở). Ý nghĩa là: cầu tiêu; nhà xí; toa-lét; nhà vệ sinh. Ví dụ : - 请问厕所在哪里? Xin hỏi; nhà vệ sinh ở đâu?. - 这是男厕所那是女厕所。 Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.. - 附近有公共厕所吗? Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

Ý Nghĩa của "厕所" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厕所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu tiêu; nhà xí; toa-lét; nhà vệ sinh

专供人大小便的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 厕所 cèsuǒ zài 哪里 nǎlǐ

    - Xin hỏi; nhà vệ sinh ở đâu?

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 男厕所 náncèsuǒ shì 女厕所 nǚcèsuǒ

    - Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 厕所

✪ 1. Định ngữ (男/女/公共/临时) + 厕所

"厕所" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 请问 qǐngwèn 哪里 nǎlǐ yǒu 女厕所 nǚcèsuǒ

    - Xin hỏi nhà vệ sinh nữ ở đâu?

  • volume

    - 最近 zuìjìn de 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ zài 车站 chēzhàn

    - Nhà vệ sinh công cộng gần nhất nằm ở nhà ga.

✪ 2. Động từ (上/去/打扫) + 厕所

Ví dụ:
  • volume

    - 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 厕所 cèsuǒ

    - Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.

  • volume

    - 我要 wǒyào 马上 mǎshàng shàng 厕所 cèsuǒ

    - Tôi phải đi vệ sinh ngay lập tức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕所

  • volume volume

    - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • volume volume

    - 憋不住 biēbuzhù le yào 小便 xiǎobiàn 找个 zhǎogè 厕所 cèsuǒ

    - Tôi không thể nhịn được nữa (muốn đi tiểu), tôi phải tìm một nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 紧急事件 jǐnjíshìjiàn

    - Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.

  • volume volume

    - le tàng 厕所 cèsuǒ

    - Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 厕所 cèsuǒ zài 哪里 nǎlǐ

    - Xin hỏi; nhà vệ sinh ở đâu?

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 拉一泡 lāyīpào shǐ

    - Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài wèi 厕所 cèsuǒ 消毒 xiāodú

    - Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.

  • - 上课 shàngkè qián 需要 xūyào shàng 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao