Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 不止 bùzhǐ

    Không Chỉ (Một Lần )

    right
  • 不至于 bù zhìyú

    Không Đến Nỗi Như Thế

    right
  • 布告 bùgào

    Thông Báo

    right
  • 布局 bùjú

    Bố Cục

    right
  • 布置 bùzhì

    Bày Biện, Bố Trí (Công Việc), Giao (Bài Tập Về Nhà)

    right
  • 步伐 bùfá

    Nhịp Bước, Bước Chân

    right
  • 部队 bùduì

    Bộ Đội, Đơn Vị Đồn Trú

    right
  • 部署 bùshǔ

    Phân Công (Nhiệm Vụ, Nhân Lực)

    right
  • 部位 bùwèi

    Bộ Phận

    right
  • 才干 cáigàn

    Năng Lực, Tài Cán

    right
  • 财富 cáifù

    Tài Sản, Sự Giàu Có

    right
  • 财务 cáiwù

    Tài Vụ

    right
  • 财政 cáizhèng

    Tài Chính

    right
  • 裁缝 cáifeng

    May Vá

    right
  • 裁判 cáipàn

    Trọng Tài

    right
  • 裁员 cáiyuán

    Giảm Biên Chế, Cắt Giảm Nhân Viên

    right
  • 采购 cǎigòu

    Mua, Thu Mua

    right
  • 采集 cǎijí

    Hái Lượm, Thu Thập

    right
  • 采纳 cǎinà

    Tiếp Thu, Tiếp Nhận

    right
  • 彩票 cǎipiào

    Vé Xổ Số

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org