财务 cáiwù
volume volume

Từ hán việt: 【tài vụ】

Đọc nhanh: 财务 (tài vụ). Ý nghĩa là: tài vụ (những công việc quản lý hoặc kinh doanh tài sản; thu chi, bảo quản, tính toán tiền nong trong các đơn vị như cơ quan, xí nghiệp, đoàn thể...); tài chính; kế toán. Ví dụ : - 财务处。 Phòng tài vụ.. - 财务管理。 Quản lý tài vụ.. - 除了那么多工作他还有财务困难。 Ngoài rất nhiều công việc, anh cũng gặp khó khăn về tài chính.

Ý Nghĩa của "财务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

财务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài vụ (những công việc quản lý hoặc kinh doanh tài sản; thu chi, bảo quản, tính toán tiền nong trong các đơn vị như cơ quan, xí nghiệp, đoàn thể...); tài chính; kế toán

有关财产的管理或现金的出纳、保管、计算等事务

Ví dụ:
  • volume volume

    - 财务处 cáiwùchù

    - Phòng tài vụ.

  • volume volume

    - 财务管理 cáiwùguǎnlǐ

    - Quản lý tài vụ.

  • volume volume

    - 除了 chúle 那么 nàme duō 工作 gōngzuò 还有 háiyǒu 财务 cáiwù 困难 kùnnán

    - Ngoài rất nhiều công việc, anh cũng gặp khó khăn về tài chính.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 时间 shíjiān 清理 qīnglǐ 一下 yīxià de 财务 cáiwù

    - Tôi cần thời gian để xử lý vấn đề tài chính của mình.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 明细 míngxì de 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.

  • volume volume

    - shì 负责 fùzé 财务 cáiwù 工作 gōngzuò de 职员 zhíyuán

    - Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận hành chính.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 财务 cáiwù 信息 xìnxī bèi 暴露 bàolù le

    - Thông tin tài chính của công ty đã bị lộ.

  • volume volume

    - 当下 dāngxià 财务 cáiwù jǐn 开支 kāizhī 谨慎 jǐnshèn

    - Hiện tại tài chính eo hẹp, chi tiêu thận trọng.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì xiǎng 确保 quèbǎo 财务 cáiwù de 透明度 tòumíngdù

    - Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.

  • volume volume

    - 执掌 zhízhǎng 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.

  • volume volume

    - bèi 财务 cáiwù 问题 wèntí 困扰 kùnrǎo

    - Anh ấy bị phiền muộn bởi vấn đề tài chính.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 财务 cáiwù 出现 chūxiàn le 麻烦 máfán

    - Tài chính của công ty đang gặp phiền phức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao