步伐 bùfá
volume volume

Từ hán việt: 【bộ phạt】

Đọc nhanh: 步伐 (bộ phạt). Ý nghĩa là: bước chân; nhịp bước; nhịp chân, tiến độ. Ví dụ : - 我们的步伐非常整齐。 Bước chân của chúng tôi rất đều.. - 每个人的步伐都很快。 Bước chân của mọi người đều nhanh.. - 每一步伐都充满自信。 Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.

Ý Nghĩa của "步伐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

步伐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bước chân; nhịp bước; nhịp chân

行进时的脚步;步子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 步伐 bùfá 非常 fēicháng 整齐 zhěngqí

    - Bước chân của chúng tôi rất đều.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén de 步伐 bùfá dōu 很快 hěnkuài

    - Bước chân của mọi người đều nhanh.

  • volume volume

    - 每一 měiyī 步伐 bùfá dōu 充满 chōngmǎn 自信 zìxìn

    - Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tiến độ

比喻事情进行的速度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 加快 jiākuài 改革 gǎigé de 步伐 bùfá

    - Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ cải cách.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè de 发展 fāzhǎn 步伐 bùfá 很快 hěnkuài

    - Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.

  • volume volume

    - 每个 měigè 团队 tuánduì de 步伐 bùfá 不同 bùtóng

    - Tiến độ của mỗi đội là khác nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 步伐 với từ khác

✪ 1. 步伐 vs 步子

Giải thích:

Ý nghĩa của "步伐" và "步子" khá giống nhau, còn đều có thể sử dụng để ẩn dụ tốc độ thực hiện, nhưng "步伐" có tính trừu tượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步伐

  • volume volume

    - 雄健 xióngjiàn de 步伐 bùfá

    - bước chân chắc khoẻ

  • volume volume

    - 每一 měiyī 步伐 bùfá dōu 充满 chōngmǎn 自信 zìxìn

    - Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.

  • volume volume

    - dǎo jiù 步伐 bùfá 难以 nányǐ 创新 chuàngxīn

    - Tuân theo lối cũ, khó có sự đổi mới.

  • volume volume

    - 每个 měigè 团队 tuánduì de 步伐 bùfá 不同 bùtóng

    - Tiến độ của mỗi đội là khác nhau.

  • volume volume

    - 雄健步伐 xióngjiànbùfá 勇往直前 yǒngwǎngzhíqián

    - Bước đi mạnh mẽ dũng cảm tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 加快 jiākuài 改革 gǎigé de 步伐 bùfá

    - Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ cải cách.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • volume volume

    - 迈着 màizhe 快捷 kuàijié de 步伐 bùfá zǒu zài zuì 前头 qiántou

    - Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao