Đọc nhanh: 裁缝 (tài phùng). Ý nghĩa là: thợ may. Ví dụ : - 我的衣服是裁缝做的。 Quần áo của tôi do thợ may làm.. - 她是一个有名的裁缝师。 Cô ấy là một thợ may nổi tiếng.. - 我去裁缝那里改裤子。 Tôi đi sửa quần ở chỗ thợ may.
裁缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ may
以裁制衣服为业的人
- 我 的 衣服 是 裁缝 做 的
- Quần áo của tôi do thợ may làm.
- 她 是 一个 有名 的 裁缝师
- Cô ấy là một thợ may nổi tiếng.
- 我 去 裁缝 那里 改 裤子
- Tôi đi sửa quần ở chỗ thợ may.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁缝
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 裁缝 案子
- bàn cắt may
- 我 去 裁缝 那里 改 裤子
- Tôi đi sửa quần ở chỗ thợ may.
- 他 精心 裁 这篇 散文
- Anh ấy cẩn thận sắp xếp bài văn xuôi này.
- 我 的 衣服 是 裁缝 做 的
- Quần áo của tôi do thợ may làm.
- 她 是 一个 有名 的 裁缝师
- Cô ấy là một thợ may nổi tiếng.
- 小 裁缝 说 着 把 不速之客 赶走 了
- Người thợ may nhỏ nói và đuổi vị khách không mời mà đến đi.
- 他 不 说话 , 只是 眯缝 着 眼睛 笑
- anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缝›
裁›