财富 cáifù
volume volume

Từ hán việt: 【tài phú】

Đọc nhanh: 财富 (tài phú). Ý nghĩa là: gia tài; của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị). Ví dụ : - 他积累了大量的财富。 Ông đã tích lũy được một khối tài sản lớn.. - 知识是一种精神财富。 Kiến thức là một loại của cải tinh thần.. - 健康是人生的财富。 Sức khỏe là của cải của cuộc sống.

Ý Nghĩa của "财富" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 4

财富 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia tài; của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị)

具有价值的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 积累 jīlěi le 大量 dàliàng de 财富 cáifù

    - Ông đã tích lũy được một khối tài sản lớn.

  • volume volume

    - 知识 zhīshí shì 一种 yīzhǒng 精神财富 jīngshéncáifù

    - Kiến thức là một loại của cải tinh thần.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng shì 人生 rénshēng de 财富 cáifù

    - Sức khỏe là của cải của cuộc sống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 财富 với từ khác

✪ 1. 财产 vs 财富

Giải thích:

Ý nghĩa biểu đạt của "财产" khá là cụ thể, ý nghĩa của "财富" khá là trừu tượng, trong nhiều tình huống hai từ này không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财富

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng shì 一种 yīzhǒng 财富 cáifù

    - Sức khỏe là một loại của cải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 定义 dìngyì 成功 chénggōng wèi 财富 cáifù

    - Họ định nghĩa thành công là tài sản.

  • volume volume

    - yōng 巨额 jùé 财富 cáifù

    - Cô ấy có của cải dư thừa lớn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 攀比 pānbǐ 别人 biérén de 财富 cáifù

    - Anh ấy lúc nào cũng so đo với tài sản của người khác.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng shì 人生 rénshēng de 财富 cáifù

    - Sức khỏe là của cải của cuộc sống.

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 积累 jīlěi le 巨额 jùé 财富 cáifù

    - đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 财富 cáifù de 渴望 kěwàng hěn 明显 míngxiǎn

    - Mong muốn giàu có của họ rất rõ ràng.

  • - de 财富 cáifù 增长 zēngzhǎng shì 显而易见 xiǎnéryìjiàn de

    - Sự gia tăng tài sản của anh ấy là rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao