Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 不得已 bùdéyǐ

    Bất Đắc Dĩ

    right
  • 不妨 bùfáng

    Đừng Ngại

    right
  • 不敢当 bù gǎndāng

    Không Dám

    right
  • 不顾 bùgù

    Bất Chấp

    right
  • 不见 bùjiàn

    Không Gặp, Không Thấy, Chưa Gặp Mặt

    right
  • 不禁 bùjīn

    Không Kìm Nén Nổi

    right
  • 不堪 bùkān

    Quá Mức Chịu Đựng

    right
  • 不可思议 bùkěsīyì

    Không Thể Tưởng Tượng Nổi

    right
  • 不愧 bùkuì

    Xứng Đáng

    right
  • 不料 bùliào

    Không Ngờ

    right
  • 不时 bùshí

    Đôi Khi, Thỉnh Thoảng

    right
  • 不惜 bùxī

    Không Tiếc

    right
  • 不相上下 bù xiāng shàngxià

    Ngang Tài Ngang Sức

    right
  • 不像话 bù xiànghuà

    Chẳng Ra Làm Sao Cả

    right
  • 不言而喻 bù yán ér yù

    Rõ Mồn Một

    right
  • 不由得 bùyóudé

    Đành Phải

    right
  • 不择手段 bùzéshǒuduàn

    Không Từ Thủ Đoạn

    right
  • 不怎么样 bù zě me yàng

    Chẳng Ra Gì, Chẳng Ra Sao Cả, Xoàng Xỉnh

    right
  • 不折不扣 bù zhé bù kòu

    Không Hơn Không Kém, Chính Cống, Hoàn Toàn Là

    right
  • 不值 bù zhí

    Không Đến, Không Đáng Giá, Không Đáng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org