彩票 cǎipiào
volume volume

Từ hán việt: 【thải phiếu】

Đọc nhanh: 彩票 (thải phiếu). Ý nghĩa là: vé số; vé xổ số. Ví dụ : - 我买了一张彩票。 Tôi đã mua một tờ vé số.. - 她中了彩票大奖。 Cô ấy trúng giải lớn từ vé số.. - 我们一起去买彩票吧。 Chúng ta cùng đi mua vé số nhé.

Ý Nghĩa của "彩票" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

彩票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vé số; vé xổ số

奖券的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一张 yīzhāng 彩票 cǎipiào

    - Tôi đã mua một tờ vé số.

  • volume volume

    - zhōng le 彩票 cǎipiào 大奖 dàjiǎng

    - Cô ấy trúng giải lớn từ vé số.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ mǎi 彩票 cǎipiào ba

    - Chúng ta cùng đi mua vé số nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 彩票

✪ 1. Số từ + 张 + 彩票

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - mǎi le 两张 liǎngzhāng 彩票 cǎipiào

    - Tôi đã mua hai tờ vé số.

  • volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 五张 wǔzhāng 彩票 cǎipiào

    - Chúng tôi đã mua năm tờ vé số.

✪ 2. Động từ (买/卖/中) + 彩票

Ví dụ:
  • volume

    - 每天 měitiān dōu mǎi 彩票 cǎipiào

    - Anh ấy mua vé số mỗi ngày.

  • volume

    - 希望 xīwàng néng zhōng 彩票 cǎipiào 大奖 dàjiǎng

    - Cô ấy hy vọng trúng giải lớn từ vé số.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩票

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu mǎi 彩票 cǎipiào

    - Anh ấy mua vé số mỗi ngày.

  • volume volume

    - mǎi le 一张 yīzhāng 彩票 cǎipiào

    - Tôi đã mua một tờ vé số.

  • volume volume

    - 彩票 cǎipiào 福利 fúlì 资助 zīzhù le 许多 xǔduō 项目 xiàngmù

    - Phúc lợi từ xổ số đã tài trợ nhiều dự án.

  • volume volume

    - hěn 运气 yùnqi zhōng le 彩票 cǎipiào

    - Thật may mắn, tôi trúng xổ số rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 五张 wǔzhāng 彩票 cǎipiào

    - Chúng tôi đã mua năm tờ vé số.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ mǎi 彩票 cǎipiào ba

    - Chúng ta cùng đi mua vé số nhé.

  • volume volume

    - 此刻 cǐkè 非常 fēicháng 激动 jīdòng 因为 yīnwèi 刚中 gāngzhōng le 彩票 cǎipiào

    - Lúc này anh ấy rất phấn khích vì anh vừa trúng số.

  • - 突然 tūrán zhōng le 彩票 cǎipiào tiān jiàng 横财 hèngcái

    - Anh ấy đột ngột trúng vé số, tiền từ trên trời rơi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao